1. Giới thiệu
Gelatin và viên nang chay là những vật liệu phổ biến nhất cho đóng viên nang trong ngành dược phẩm và thực phẩm bổ sung, mỗi loại đều mang lại những lợi ích riêng. Việc lựa chọn đúng loại viên nang là rất quan trọng để đảm bảo máy đóng viên nang của bạn hoạt động trơn tru. Hướng dẫn này sẽ khám phá sự khác biệt, yêu cầu sản xuất và khả năng tương thích của chúng. máy đóng viên nang , giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt.
 
   
 
Cả viên nang gelatin và viên nang chay đều được sử dụng rộng rãi trong sản xuất viên nang, nhưng tính chất của chúng ảnh hưởng đến hiệu suất của chúng trong máy đóng viên nang. Vậy sự khác biệt giữa viên nang gelatin và viên nang chay là gì? Loại nào tương thích hơn với thiết bị đóng viên nang? Hãy cùng tìm hiểu thêm chi tiết về hai loại viên nang rỗng này.
Viên nang gelatin được làm từ gelatin, một loại protein có nguồn gốc từ collagen động vật, thường là từ bò hoặc lợn, và được chế biến thành dạng gel để tạo thành viên nang. Viên nang gelatin thường được sử dụng trong máy đóng viên nang cho dược phẩm và thực phẩm chức năng nhờ kết cấu mịn và độ ổn định tuyệt vời.
Các loại viên nang Gelatin:
• Viên nang gelatin cứng (HGC)
Được cấu tạo từ hai phần (thân và nắp), viên nang này được sử dụng để bào chế bột, hạt và viên nén. Được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng về vitamin, khoáng chất, thực phẩm bổ sung thảo dược và các chế phẩm giải phóng chậm.
 
   
 
• Viên nang gelatin mềm (SGC)
Viên nang mềm được hàn kín một mảnh làm từ một miếng gelatin duy nhất, viên nang mềm được hàn kín để chứa chất lỏng hoặc dầu, thường được sử dụng trong dầu cá, dầu CBD, tinh dầu và thuốc dạng lỏng, yêu cầu chuyên biệt máy đóng gói viên nang .
 
   
 
Viên nang chay, được chế tạo từ các chất có nguồn gốc thực vật như cellulose hoặc HPMC (hydroxypropyl methylcellulose), là một giải pháp thay thế được sử dụng rộng rãi cho viên nang gelatin truyền thống. Với sự trợ giúp của thiết bị đóng viên nang, chúng thường được sử dụng trong các loại thực phẩm bổ sung như vitamin, khoáng chất và các sản phẩm thảo dược. Chúng cũng được ứng dụng rộng rãi cho men vi sinh và một số loại thuốc có nguồn gốc thực vật.
 
   
 
Sau đây là một so sánh ngắn gọn để hiểu rõ hơn về hai viên nang rỗng này.
| Viên nang gelatin | Viên nang chay | |
|---|---|---|
| Vật liệu | Gelatin có nguồn gốc từ động vật (bò hoặc lợn). | Vật liệu có nguồn gốc thực vật như HPMC hoặc pullulan. | 
| Sự phù hợp | Không phù hợp với người ăn chay, người ăn chay trường hoặc những người tránh các sản phẩm từ động vật. | Phù hợp với người ăn chay và thuần chay. | 
| Giải thể | 10–20 phút | 20–30 phút | 
| Khả năng chống ẩm | Khả năng chống ẩm trung bình. | Dễ bị ẩm hơn, ảnh hưởng đến độ ổn định. | 
| Hạn sử dụng | Dài hơn, ổn định hơn. | Ngắn hơn, dễ bị ẩm. | 
| Yêu cầu lưu trữ | Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát để giữ nguyên vẹn viên nang. | Nhạy cảm hơn với độ ẩm và độ ẩm. | 
| Trị giá | Nói chung là rẻ hơn. | Cao hơn do có nguồn gốc từ thực vật. | 
| Tác động môi trường | Đóng gói vỉ ép nhiệt so với ép nguội: Loại nào tiết kiệm hơn? Tại sao vỉ thuốc lại chiếm ưu thế trong bao bì y tế: 5 lợi thế chính |