Bao bì dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ thuốc, duy trì hiệu quả của thuốc và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân. Dù bạn là nhà sản xuất dược phẩm, công ty thực phẩm bổ sung hay nhà cung cấp bao bì, trong hướng dẫn này, bạn sẽ tìm hiểu về các loại bao bì dược phẩm chính, vật liệu được sử dụng, máy móc liên quan và các xu hướng định hình tương lai của bao bì dược phẩm.
Bao bì dược phẩm là quá trình bao bọc các sản phẩm dược phẩm, chẳng hạn như viên nén, viên nang, chất lỏng, bột hoặc thuốc tiêm, trong các vật chứa đảm bảo tính an toàn, ổn định và khả năng sử dụng từ khâu sản xuất đến khâu tiêu thụ cuối cùng. Bao bì dược phẩm bao gồm nhiều loại bao bì, vật liệu và công nghệ được thiết kế cho nhiều mục đích khác nhau.
Chức năng chính của bao bì dược phẩm:
• Sự bảo vệ: Bảo vệ sản phẩm khỏi hư hại vật lý, nhiễm khuẩn, tia UV, độ ẩm và oxy.
• Sự bảo tồn: Giúp duy trì tính ổn định về mặt hóa học và vật lý của thuốc trong quá trình bảo quản hoặc vận chuyển.
• Nhận dạng: Hiển thị các thông tin quan trọng như tên thuốc, liều lượng, số lô, ngày hết hạn, nhà sản xuất, v.v.
• An toàn và tuân thủ của bệnh nhân: Đảm bảo dễ sử dụng, định lượng chính xác và tính năng chống giả mạo để ngăn ngừa việc sử dụng sai mục đích.
• Tuân thủ quy định: Đáp ứng các yêu cầu về GMP, số sê-ri và dán nhãn để phân phối toàn cầu.
Bao bì dược phẩm có thể được chia thành ba loại chính: bao bì sơ cấp, thứ cấp và cấp ba, mỗi công nghệ đóng gói phục vụ một mục đích riêng trong chuỗi cung ứng dược phẩm.
Bao bì sơ cấp là lớp đầu tiên của bao bì thuốc tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm như viên nén, viên nang, viên nang mềm, v.v. Bao bì này rất quan trọng để bảo quản thuốc ổn định và tránh nhiễm bẩn. Loại bao bì dược phẩm này phải đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt. GMP (Thực hành sản xuất tốt) và hướng dẫn của FDA/EMA.
Các ví dụ phổ biến về bao bì dược phẩm chính bao gồm:
• Vỉ thuốc viên và viên nang.
• Chai nhựa hoặc chai thủy tinh đựng siro lỏng hoặc liều rắn.
• Lọ và ống tiêm.
• Gói và túi đựng bột và liều dùng một lần.
Bao bì thứ cấp trong ngành dược phẩm là lớp ngoài cùng chứa một hoặc nhiều bao bì chính. Nó rất quan trọng đối với việc xây dựng thương hiệu, ghi nhãn, thông tin bệnh nhân và chống giả mạo. Mặc dù không tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm, nhưng nó rất cần thiết cho việc tuân thủ quy định và tạo dựng niềm tin cho người tiêu dùng.
Các định dạng bao bì dược phẩm thứ cấp điển hình bao gồm:
• Gói dòng chảy
• Thùng carton
• Hộp in có chèn sản phẩm
• Các bó được bọc co nhiệt
Bao bì thứ cấp thường bao gồm các thông tin quan trọng như hướng dẫn liều lượng, số lô và ngày hết hạn, hỗ trợ khả năng truy xuất nguồn gốc dược phẩm và an toàn cho bệnh nhân.
3) Bao bì cấp ba của bao bì dược phẩm
Bao bì cấp ba được thiết kế cho việc xử lý hàng loạt, vận chuyển và hậu cần. Bao bì này đảm bảo các sản phẩm dược phẩm đến tay bệnh viện, nhà thuốc và nhà phân phối nguyên vẹn và không bị hư hại trong quá trình vận chuyển.
Ví dụ về bao bì dược phẩm cấp ba:
• Thùng carton vận chuyển dạng sóng
• Pallet gỗ hoặc nhựa
• Container và thùng chứa lớn
Lớp bao bì này đặc biệt quan trọng đối với chuỗi cung ứng lạnh, nhất là đối với các loại thuốc nhạy cảm với nhiệt độ như vắc-xin và thuốc sinh học.
Bao bì dược phẩm được sử dụng rộng rãi trong ngành, nhưng bạn có biết 5 loại bao bì dược phẩm phổ biến nhất là gì không?
Vỉ thuốc là một trong những giải pháp đóng gói chính được sử dụng phổ biến nhất trong ngành dược phẩm. Vỉ thuốc được làm từ một khoang nhựa định hình sẵn, được bịt kín bằng lớp màng nhôm hoặc màng nhựa. Mỗi túi chứa một liều duy nhất, giúp bảo vệ thuốc khỏi độ ẩm và oxy hóa, tăng cường sự tuân thủ của bệnh nhân đối với bao bì liều đơn và giảm nguy cơ nhiễm bẩn trong quá trình xử lý.
Sau đây là bảng tóm tắt thông tin chung về bao bì vỉ.
|
Tính năng |
Sự miêu tả |
|
Thuận lợi |
- Kiểm soát liều đơn vị - Bảo vệ rào cản cao - Chống giả mạo |
|
Ứng dụng |
- Viên nén - Viên nang Thuốc viên - Thực phẩm bổ sung dinh dưỡng |
|
Vật liệu được sử dụng |
- PVC/Alu- Alu/Alu (dạng nguội)- Màng ghép PVDC |
|
Máy móc được sử dụng |
- Máy ép nhiệt |
|
Phù hợp với quy định |
Tiêu chuẩn đóng gói dược phẩm GMP, FDA, EU |
Chai là loại hộp đựng đa năng dùng để đựng dung dịch uống, siro, vitamin và các liều rắn như viên nang và viên nén. Có hai loại chai chính:
• Chai nhựa (thường là HDPE hoặc PET) nhẹ, chống vỡ và tiết kiệm chi phí.
• Chai thủy tinh (thường có màu hổ phách hoặc trong suốt) có khả năng chống hóa chất vượt trội và lý tưởng để đựng thuốc nhạy cảm với ánh sáng.
Sau đây là bảng tóm tắt thông tin chung về bao bì chai.
|
Tính năng |
Sự miêu tả |
|
Thuận lợi |
- Lý tưởng cho việc đóng gói số lượng lớn - Có thể đóng lại, chống giả mạo - Dễ dàng phân phối |
|
Ứng dụng |
- Viên nang, viên nén, viên nang mềm - Kẹo dẻo và bột - Xi-rô - Chất lỏng uống |
|
Vật liệu được sử dụng |
- Chai nhựa PET, HDPE - Chai thủy tinh |
|
Máy móc được sử dụng |
- Máy đếm viên thuốc - Máy đóng nắp - Máy hàn cảm ứng - Máy dán nhãn - Máy chiết rót chất lỏng (dùng cho thuốc uống, siro, v.v.) |
|
Phù hợp với quy định |
Tuân thủ cGMP, FDA, HACCP cho thực phẩm chức năng và dược phẩm |
Gói và hộp dạng que là các dạng bao bì mềm được làm từ màng nhiều lớp, có tác dụng bảo vệ chống lại độ ẩm, oxy và tia UV. Chúng phổ biến trong cả dược phẩm và thực phẩm chức năng vì tính tiện lợi, dễ mang theo và định lượng chính xác.
Sau đây là bảng thông tin chung về bao bì dạng gói và dạng que.
|
Tính năng |
Sự miêu tả |
|
Thuận lợi |
- Nhẹ, di động, dùng một lần - Bảo vệ rào cản tuyệt vời - Hình dạng tùy chỉnh (dán 3 cạnh, dán 4 cạnh, dán que) - Tiết kiệm chi phí cho sản xuất hàng loạt - Lý tưởng cho liều lượng chính xác |
|
Ứng dụng |
- Bột dinh dưỡng (collagen, men vi sinh) - Đồ uống điện giải (ORS) - Cà phê và trà hòa tan - Enzyme, thực phẩm bổ sung thảo dược - Kem, gel, mật ong và xi-rô |
|
Vật liệu được sử dụng |
- Tấm ép nhiều lớp PET/AL/PE - Giấy/poly/lá kim loại - Phim dán nhiệt |
|
Máy móc được sử dụng |
- Máy đóng gói dạng đứng (VFFS) - Máy đóng gói dạng que - Máy đóng gói túi (3 cạnh/4 cạnh) - Máy đóng gói nhiều làn - Hệ thống định lượng trục vít hoặc thể tích |
|
Phù hợp với quy định |
- cGMP, HACCP, FDA, ISO22000 (đặc biệt dành cho thực phẩm và dược phẩm) - Hỗ trợ mã hóa tuần tự và chống giả mạo |
|
Các biến thể phổ biến |
- Gói kín 3 mặt - Gói niêm phong 4 mặt - Túi niêm phong phía sau - Que hàn kín ở giữa - Gói hai thanh hoặc hai buồng |
Sau đây là thông tin về bao bì đóng gói dạng dải về ưu điểm, ứng dụng, v.v.
|
Tính năng |
Chi tiết |
|
Thuận lợi |
- Kín khí, chống giả mạo - Kích thước nhỏ gọn - Thời hạn sử dụng dài hơn |
|
Ứng dụng |
Viên nén, viên ngậm, viên nhai |
|
Vật liệu được sử dụng |
- Giấy bạc - Màng giấy-nhôm-poly - Hợp chất PE/Alu |
|
Máy móc được sử dụng |
Máy đóng gói dạng dải |
|
Những hiểu biết chính |
Thường được sử dụng cho các công thức nhạy cảm với độ ẩm hoặc dành cho trẻ em |
Được sử dụng chủ yếu cho thuốc tiêm, vắc-xin và các sản phẩm sinh học, lọ và ống tiêm rất quan trọng đối với bao bì dược phẩm vô trùng.
• Lọ là những hộp đựng hình trụ nhỏ có nút cao su và niêm phong bằng nhôm. Có sẵn ở cả dạng liều đơn và liều đa, lý tưởng để pha thuốc.
• Ống thuốc là hộp thủy tinh kín được thiết kế để có thể mở bằng cách đập vỡ. Chúng có khả năng bảo vệ vượt trội khỏi sự nhiễm bẩn và tiếp xúc với không khí.
Sau đây là bảng thông tin chung về lọ và ống thuốc.
|
Tính năng |
Chi tiết |
|
Thuận lợi |
- Lý tưởng cho thuốc tiêm - Độ vô trùng và rào cản cao - Chống giả mạo |
|
Ứng dụng |
Vắc-xin, insulin, kháng sinh, thuốc nhỏ mắt |
|
Vật liệu được sử dụng |
Thủy tinh loại I, nhựa (COP/COC), nút cao su, nắp bấm bằng nhôm |
|
Máy móc được sử dụng |
- Dây chuyền chiết lọ (Máy chiết + Nút chặn + Máy ép) - Máy chiết rót và đóng gói ống thuốc |
|
Những hiểu biết chính |
Lọ sử dụng nút chặn + nút bấm; Ống thuốc là ống thủy tinh được hàn kín bằng ngọn lửa |
Việc lựa chọn bao bì dược phẩm phù hợp là rất quan trọng để duy trì độ ổn định của thuốc, đáp ứng các quy định và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân. Với rất nhiều định dạng như vỉ, chai, lọ, gói, điều quan trọng là phải kết hợp sản phẩm của bạn với bao bì phù hợp dựa trên hình dạng, độ nhạy, thị trường mục tiêu và nhu cầu sản xuất.
Bảng dưới đây giúp đơn giản hóa quyết định này bằng cách so sánh các yếu tố chính như ứng dụng, ưu điểm và máy móc tương thích.
|
Tiêu chuẩn |
Chi tiết |
Ví dụ / Loại bao bì |
|
1. Dạng bào chế |
Bao bì phù hợp với hình dạng vật lý của sản phẩm. |
- Viên nén: Vỉ, Chai, Dải - Chất lỏng: Chai, lọ, ống tiêm - Bột: Gói, Gói dạng que |
|
2. Độ nhạy của sản phẩm |
Cân nhắc việc bảo vệ khỏi độ ẩm, ánh sáng và oxy. |
- Nhạy cảm với độ ẩm: Vỉ nhôm-nhôm, đóng gói dạng dải - Nhạy cảm với ánh sáng: Chai màu hổ phách, túi giấy bạc |
|
3. Sự tuân thủ của bệnh nhân |
Đảm bảo bao bì dễ mở, định lượng và bảo quản, đặc biệt là đối với người già hoặc trẻ em. |
- Chai dễ mở - Vỉ/dải liều đơn - Gói lịch sử dụng hàng ngày |
|
4. Tuân thủ quy định |
Bao bì phải đáp ứng các quy định cụ thể của từng quốc gia (ví dụ: FDA, EMA, GMP) và thường bao gồm bằng chứng chống giả mạo và số sê-ri. |
- Nắp chống trẻ em - Niêm phong chống giả mạo - Nhãn được đánh số sê-ri |
|
5. Thị trường mục tiêu |
Hãy cân nhắc đến hình thức bao bì, tính di động và khả năng phân phối dễ dàng, đặc biệt là trong trường hợp bán lẻ hoặc xuất khẩu. |
- Gói Schet & Stick dành cho người dùng di động - Chai lọ cho kệ bán lẻ - Vỉ đóng gói cho bệnh viện |
|
6. Yêu cầu về thời hạn sử dụng |
Chọn vật liệu có rào cản cao để có thời hạn sử dụng lâu hơn hoặc API không ổn định. |
- Bao bì vỉ nhôm-nhôm - Màng nhiều lớp cho túi - Lọ thủy tinh có nút cao su |
|
7. Quy mô sản xuất |
Phù hợp định dạng bao bì với khối lượng sản xuất và hiệu quả của dây chuyền. |
- Mụn rộp: tốc độ trung bình-cao - Chai lọ: đóng gói nhanh và số lượng lớn - Gói: hiệu quả cho bột |
|
8. Cân nhắc về chi phí |
Sự cân bằng giữa chi phí vật liệu, đầu tư máy móc và chi phí đóng gói cho mỗi đơn vị sản phẩm. |
- Chai lọ: chi phí vật liệu cao hơn, nhân công thấp - Gói gậy: chi phí vật liệu thấp cho mỗi đơn vị |
|
Loại bao bì |
Máy móc cần thiết |
|
Bao bì vỉ |
Máy đóng gói vỉ (Alu-PVC, Alu-Alu, Giấy-PVC) |
|
Bao bì chai thuốc viên |
Máy đảo chai, Máy đếm viên, Máy đóng nắp, Máy hàn cảm ứng, Máy dán nhãn |
|
Bao bì dạng gói/thanh |
Máy đóng gói dạng đứng (Nhiều làn) |
|
Bao bì dạng dải |
Máy đóng gói dạng dải |
|
Bao bì lọ/ống tiêm |
Máy chiết rót chất lỏng, Máy đóng nút hoặc máy hàn ngọn lửa, Máy tiệt trùng, Máy uốn nắp |
Việc lựa chọn một nhà cung cấp bao bì dược phẩm đáng tin cậy là rất quan trọng vì nhiều lý do. Cho dù bạn đang tìm nguồn cung ứng vật liệu đóng gói chính (như vỉ, chai hoặc lọ) hay đang tìm kiếm các giải pháp đóng gói dược phẩm trọn gói, những công ty uy tín này đều cung cấp chuyên môn đã được chứng minh trong ngành dược phẩm.
|
Nhà cung cấp/ Nhà sản xuất |
Quốc gia |
Chuyên ngành |
Tại sao nên chọn họ |
|
Schott AG |
Đức |
Lọ thủy tinh, ống tiêm, hộp mực, ống tiêm |
Công ty hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất thủy tinh dược phẩm có độ tinh khiết cao và bao bì tiêm. |
|
Gerresheimer |
Đức |
Bao bì thủy tinh và nhựa, lọ, ống tiêm có thể nạp sẵn |
Có sự hiện diện mạnh mẽ trên toàn cầu và chuyên môn về bao bì sinh học. |
|
Dược phẩm Tây |
Hoa Kỳ |
Nút cao su, phớt, hệ thống linh kiện tiêm |
Được tin cậy về các thành phần đóng gói có thể tiêm và tính toàn vẹn của nắp đậy hộp đựng. |
|
Trung Quốc |
Máy đóng vỉ, máy chiết viên nang, máy đếm viên nén, dây chuyền đóng chai đếm viên nang. |
Giải pháp trọn gói cho máy đóng gói dược phẩm tự động, có dịch vụ tại địa phương. |
|
|
Trung Quốc |
Bao bì vỉ, Máy đếm viên thuốc, máy đóng gói gói, v.v. |
Chuyên về dây chuyền đóng gói theo yêu cầu cho thực phẩm bổ sung và dược phẩm, với sự hỗ trợ tại chỗ trên toàn cầu. |
|
|
Trung Quốc |
Máy đóng vỉ, đóng gói viên nang mềm, máy đếm và đóng viên nang. |
Máy móc tiết kiệm chi phí với sự hỗ trợ toàn cầu cho các nhà sản xuất quy mô lớn và nhỏ. |
|
|
Dược phẩm Origin |
Anh |
Vật liệu đóng gói chính, giải pháp thiết kế và tìm nguồn cung ứng |
Lý tưởng cho các công ty khởi nghiệp và nhà phát triển công thức cần hỗ trợ đóng gói linh hoạt. |
Bao bì vỉ là một trong những dạng bao bì được sử dụng rộng rãi nhất nhờ khả năng bảo vệ tuyệt vời, dễ sử dụng và định lượng theo từng đơn vị. Dạng này đặc biệt phổ biến đối với viên nén và viên nang.
•