Máy đóng viên nang NJP 2600D Dược phẩm
*** Thông số kỹ thuật
Tên | máy đóng viên nang tốc độ cao |
Năng lực sản xuất |
156.000 chiếc/giờ |
Quyền lực |
380/220V 50Hz |
Tổng công suất |
10,5KW |
Viên nang áp dụng |
000, 00, 0, 1, 2, 3, 4, 5# |
Lỗi điền |
Tây y: ±3% Đông y: ±4% |
Sản phẩm áp dụng |
Bột、hạt、viên、viên nén |
Bạn có muốn biết về sản phẩm này không?
Hãy liên hệ với tôi, tôi sẽ rất vui lòng trả lời mọi câu hỏi của bạn.
Máy đóng viên nang tốc độ cao hoàn toàn tự động NJP 2600D
Các lĩnh vực ứng dụng rộng rãi của máy đóng viên nang tự động NJP
NJP 2600D máy đóng viên nang tự động Bột có hiệu suất cao, chính xác và ổn định. Nhờ những tính năng ưu việt, 2600D rất hữu ích trong nhiều lĩnh vực.
Ngành công nghiệp dược phẩm
Máy đóng viên nang tự động này là thiết bị sản xuất viên nang chính để làm viên nang. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản xuất quy mô lớn của các công ty dược phẩm. Nó có thể sản xuất tới 330.000 viên nang mỗi giờ. Điều này đáp ứng nhu cầu cấp thiết về sản xuất hiệu quả cao trong ngành công nghiệp dược phẩm. Trong quá trình sản xuất, máy kiểm soát trọng lượng đóng rất chính xác. Chênh lệch trọng lượng được giữ trong phạm vi ± 3%. Điều này đáp ứng các tiêu chuẩn dược phẩm nghiêm ngặt như Dược điển Châu Âu và các quy tắc cGMP của FDA Hoa Kỳ. Kết quả là, các công ty dược phẩm lớn ở Hoa Kỳ và Châu Âu có thể sản xuất viên nang chất lượng cao đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Điều này làm cho các sản phẩm bột đóng viên nang của họ cạnh tranh hơn trên thị trường. Ví dụ, LLOYD LABORATORIES INC, một công ty dược phẩm lớn ở Philippines, đã mua máy này từ Rich Packing. Sau khi sử dụng, hiệu suất sản xuất viên nang của họ tăng 40%. Đồng thời, độ ổn định của chất lượng sản phẩm được cải thiện và tỷ lệ lỗi giảm 25%.
Ngành sản phẩm chăm sóc sức khỏe
Việc sản xuất các sản phẩm chăm sóc sức khỏe cũng đòi hỏi quy trình chiết viên nang chính xác và tiêu chuẩn vệ sinh cao. Máy làm viên nang NJP 2600D có thể chiết nhiều loại nguyên liệu, chẳng hạn như bột, hạt, viên nén và viên nén nhỏ. Điều này đáp ứng nhu cầu đa dạng của các công ty sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Máy NJP 2600D được làm bằng thép không gỉ và được thiết kế để dễ dàng vệ sinh. Điều này đảm bảo vệ sinh và an toàn trong quá trình sản xuất. Máy cũng đáp ứng các tiêu chuẩn chứng nhận quốc tế như UL. Trong thực tế, một công ty sản phẩm chăm sóc sức khỏe đã sử dụng máy này và cải thiện độ chính xác chiết viên nang lên 30%. Tỷ lệ sản phẩm đạt yêu cầu tăng từ 90% lên hơn 95%. Điều này đã cải thiện đáng kể hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm của toàn công ty.
Tóm lại, máy đóng viên nang bột NJP 2600D hoạt động rất tốt. Đây là lựa chọn tuyệt vời cho sản xuất chế phẩm rắn hiện đại.
Các tính năng cốt lõi của máy đóng viên nang dược phẩm NJP 2600D
Năng lực sản xuất hiệu quả cao
Máy đóng viên nang NJP 2600D có năng suất sản xuất rất cao, đóng vai trò rất quan trọng trong lĩnh vực sản xuất viên nang. Máy sử dụng thiết kế mô-đun. Công suất sản xuất tối đa của máy là 330.000 viên nang mỗi giờ. Điều này cho thấy lợi thế mạnh mẽ của máy trong sản xuất quy mô lớn. So với các máy đóng viên nang truyền thống, hiệu suất sản xuất của máy cao hơn nhiều. Máy có thể đáp ứng nhu cầu sản xuất viên nang năng suất cao trong các ngành công nghiệp dược phẩm, sản phẩm chăm sóc sức khỏe và thực phẩm.
Tại các công ty dược phẩm, máy đóng viên nang truyền thống thường sản xuất khoảng 100.000 viên nang mỗi giờ. Năng suất của NJP 2600D cao hơn gấp ba lần. Giá máy đóng viên nang này cải thiện đáng kể hiệu quả sản xuất và rút ngắn chu kỳ sản xuất. Ngoài ra, máy có thể đóng nhiều loại nguyên liệu, chẳng hạn như bột, hạt, viên và viên nén nhỏ. Điều này làm cho nó rất linh hoạt. Nhờ đó, các công ty có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm viên nang khác nhau trên cùng một máy, giúp giảm chi phí thiết bị và thời gian chuyển đổi sản xuất.
Khả năng kiểm soát chính xác
NJP 2600D máy chiết rót viên nang Máy hoạt động rất tốt trong điều khiển chính xác. Điều này đảm bảo sản xuất viên nang chất lượng cao. Máy được trang bị hệ thống điều khiển thông minh PLC và giao diện màn hình cảm ứng. Máy theo dõi các thông số vận hành theo thời gian thực. Chênh lệch trọng lượng chiết rót được giữ trong phạm vi ±3%. Độ chính xác này cao hơn nhiều so với độ chính xác trung bình của ngành. Máy đáp ứng các yêu cầu sản xuất nghiêm ngặt tại Châu Âu, Bắc Mỹ và các khu vực khác. Máy cũng tuân thủ các tiêu chuẩn UL, FDA, cGMP và dược điển.
Trong ngành dược phẩm, chất lượng và độ an toàn của thuốc là rất quan trọng. Sự khác biệt nhỏ về trọng lượng đóng viên nang có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc. Khả năng kiểm soát chính xác của máy đóng viên nang tự động NJP 2600D giúp trọng lượng đóng viên rất ổn định. Tỷ lệ lỗi giảm đáng kể. Một công ty dược phẩm lớn đã bắt đầu sử dụng máy này. Sau đó, tỷ lệ lỗi của sản phẩm viên nang đã giảm từ 5% xuống dưới 2%. Độ ổn định của chất lượng sản phẩm được cải thiện đáng kể.
Ngoài ra, khuôn mô-đun của máy đóng viên nang hỗ trợ các kích thước viên nang từ #000 đến #5. Việc chuyển đổi giữa các kích thước rất nhanh chóng. Người vận hành có thể làm theo hướng dẫn vận hành và bảo trì máy tiêu chuẩn do Rich Packing cung cấp. Thông thường, việc chuyển đổi có thể được thực hiện trong 20 phút. Tính linh hoạt này cho phép các công ty điều chỉnh kế hoạch sản xuất nhanh chóng. Họ có thể đáp ứng nhu cầu sản xuất các kích thước viên nang khác nhau, từ đó cải thiện hiệu quả sản xuất và khả năng sử dụng thiết bị.
Vận hành dễ dàng và tính năng thông minh
Máy đóng viên nang NJP 2600D có giao diện màn hình cảm ứng. Điều này giúp việc vận hành trở nên rất dễ dàng. Người vận hành có thể thiết lập và điều chỉnh các thông số sản xuất nhanh chóng chỉ bằng những cú chạm đơn giản. Hệ thống cũng có chức năng chẩn đoán tự động. Nó có thể theo dõi trạng thái của máy theo thời gian thực. Nếu có lỗi tiềm ẩn, nó sẽ đưa ra cảnh báo rõ ràng. Điều này giúp người vận hành phản ứng và khắc phục sự cố nhanh chóng. Ví dụ, trong quá trình sản xuất, hệ thống có thể phát hiện nếu không đủ vật liệu chiết rót hoặc nếu thiếu viên nang rỗng. Nó sẽ phát ra cảnh báo để nhắc nhở người vận hành hành động. Điều này ngăn ngừa việc dừng sản xuất do sự cố. Phương pháp vận hành và giám sát thông minh này không chỉ cải thiện hiệu quả sản xuất mà còn giảm khối lượng công việc và khó khăn cho người vận hành. Nó giúp máy chiết viên nang dễ quản lý và sử dụng hơn.
Độ tin cậy và độ ổn định của máy viên nang NJP 2600D
Vật liệu và cấu trúc
Máy đóng viên nang NJP 2600D được thiết kế chú trọng đến độ tin cậy và ổn định, đảm bảo hoạt động lâu dài và hiệu quả cao.
Thân máy hoàn toàn bằng thép không gỉ: Phần chính của máy được làm bằng thép không gỉ. Khung máy cũng sử dụng công nghệ phun cát ô tô màu đen. Điều này giúp máy chống ăn mòn, chịu nhiệt độ cao và dễ dàng vệ sinh. Máy đóng viên nang hoàn toàn tự động đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh của ngành dược phẩm, sản phẩm chăm sóc sức khỏe và thực phẩm. Máy cũng chống trầy xước và dấu vân tay. Vật liệu này giúp kéo dài tuổi thọ máy, đồng thời giảm thiểu các vấn đề sản xuất do vật liệu bị lão hóa hoặc ăn mòn. Ví dụ, trong môi trường sản xuất ẩm ướt, thép không gỉ giúp chống gỉ sét và duy trì hiệu suất ổn định của máy.
Vật liệu nhôm hàng không vũ trụ: Một số bộ phận của máy, chẳng hạn như trạm xăng, được sử dụng nhôm hàng không vũ trụ (như hợp kim nhôm cường độ cao 7075). Điều này mang lại cho NJP 2600D những ưu điểm sau:
1. Độ bền cao và trọng lượng nhẹ:
Loại nhôm này có độ bền tương đương thép SUS nhưng chỉ nặng bằng một phần ba. Điều này giúp giảm tải cho các bộ phận chuyển động tốc độ cao. Nó cải thiện tốc độ phản ứng và hiệu suất năng lượng của máy đóng gói viên nang. Nó cũng giảm rung động cơ học và kéo dài tuổi thọ của các bộ phận.
2. Khả năng chống mài mòn và ăn mòn:
Sau khi xử lý bề mặt như anot hóa cứng, độ cứng bề mặt nhôm có thể đạt HV 500-800. Khả năng chống mài mòn của nhôm tương đương với thép. Trong môi trường khô ráo và sạch sẽ, nhôm có khả năng chống ăn mòn tốt. Điều này làm cho nhôm phù hợp cho các khu vực sản xuất dược phẩm cần vệ sinh thường xuyên.
3. Độ ổn định và độ chính xác:
Vật liệu này có hệ số giãn nở nhiệt thấp và độ cứng tốt. Điều này giúp giảm nguy cơ biến dạng trong quá trình vận hành tốc độ cao. Nó đảm bảo định vị và điền đầy khuôn chính xác. Nó tránh được sai số trọng lượng hoặc kẹt máy do biến dạng vật liệu.
4. Giảm chi phí bảo trì:
Cấu trúc nhẹ giúp giảm thiểu hao mòn hệ thống truyền động. Với thiết kế tự bôi trơn, các bộ phận quan trọng cần ít bảo trì hơn. Ngoài ra, việc thay khuôn cũng dễ dàng hơn vì các bộ phận không quá nặng. Điều này giúp giảm thiểu hư hỏng khi lắp đặt.
Nhờ thiết kế này, máy đóng viên nang NJP 2600D hoàn toàn tự động hoạt động tốt hơn trong sản xuất tốc độ cao. Độ bền và khả năng chịu lực của máy tốt hơn nhiều. Máy cân bằng hiệu quả sản xuất và tuổi thọ máy. Máy đáp ứng các yêu cầu GMP về vật liệu thiết bị chính xác.
Thiết kế cấu trúc nhỏ gọn:
NJP 2600D máy chiết viên nang tự động Có thể được thiết kế thành các cụm riêng biệt dựa trên sơ đồ sản xuất. Nó cũng có thể sử dụng thiết kế nhỏ gọn, kết nối PLC và thân máy. Điều này giúp tiết kiệm không gian và cải thiện khả năng sử dụng không gian. Thiết kế này giúp việc lắp đặt và bố trí dễ dàng hơn, đồng thời cải thiện độ ổn định tổng thể của máy.
Phản hồi của thị trường và lợi thế cạnh tranh:
Máy đóng viên nang dược phẩm NJP 2600D đã được công nhận rộng rãi trên thị trường. Theo khảo sát, hơn 80% người dùng đánh giá cao hiệu quả, độ chính xác và độ ổn định của máy. Phản hồi từ người dùng cho thấy máy đóng viên nang bột tự động này đã cải thiện đáng kể hiệu quả sản xuất, giảm chi phí hiệu quả và đảm bảo chất lượng sản phẩm ổn định. Khả năng cạnh tranh cốt lõi của máy chủ yếu được thể hiện qua năng suất sản xuất cao, điều khiển chính xác, thiết kế mô-đun, độ ổn định, độ tin cậy và phạm vi ứng dụng rộng rãi.
Tóm tắt
Máy đóng viên nang dược phẩm NJP 2600D được công nhận rộng rãi trên thị trường. Hơn 80% người dùng hài lòng với hiệu suất cao, độ chính xác và độ ổn định. Máy đóng viên nang tự động dạng bột với công suất 330.000 viên nang mỗi giờ, cải thiện đáng kể hiệu quả sản xuất và giảm chi phí, đảm bảo chất lượng sản phẩm ổn định. NJP 2600D có năng suất cao, ứng dụng rộng rãi cho các loại viên nang #000 - #5, điều khiển chính xác, thiết kế mô-đun và độ ổn định.