Nếu bạn cần thuốc hoặc thực phẩm bổ sung để chữa bệnh hoặc cải thiện tình trạng sức khỏe của mình, viên nang và viên nén là dạng bào chế uống thường thấy nhất và là những lựa chọn quan trọng ảnh hưởng đến cách thuốc được hấp thụ vào cơ thể bạn.
Viên nén hay viên nang? Khi nói đến vấn đề viên nén hay viên nang, chúng ta cần đưa ra quyết định hợp lý. Nhìn bề ngoài, viên nang và viên nén khác nhau về hình dạng và kích thước, đồng thời cũng khác nhau về các khía cạnh như độ khó nuốt, khả năng hòa tan, khả năng hấp thụ bên trong, độ nhạy cảm với môi trường, v.v. Bài viết này sẽ phân tích ưu điểm và nhược điểm của viên nang và viên nén, giúp bạn đưa ra lựa chọn tốt hơn khi đối mặt với hai lựa chọn này.
Biết kiến thức cơ bản về viên nang và viên nén là điều cần thiết để bạn hiểu được sự khác biệt giữa viên nang và viên nén.
Có hai loại viên nang chính: viên nang vỏ cứng và viên nang vỏ mềm, tương ứng dùng để chứa các thành phần dạng bột hoặc dạng hạt, và chứa các chế phẩm dạng lỏng. Phần lớn vỏ viên nang được làm từ gelatin, trong khi một số khác được làm từ thực vật (thân thiện với người ăn chay). Hình ảnh minh họa các loại viên nang này được hiển thị dưới đây.
Bất kể loại vỏ nào, cả vỏ cứng và vỏ mềm đều dễ tiêu hóa, cho phép bột và hạt được bao bọc trong vỏ nang được giải phóng vào cơ thể. Viên nang có tính tan trong nước, lý tưởng để chứa các loại thuốc cần hiệu quả nhanh chóng.
Viên nang chủ yếu chứa các thành phần y tế hoặc thực phẩm chức năng. So với viên nén, viên nang chứa ít thành phần không hoạt động hơn, giúp giảm thiểu dị ứng thuốc ở một mức độ nào đó. Một lợi ích đáng kể là viên nang dễ nuốt hơn khi uống với nước.
Viên nén là dạng bào chế rắn được sử dụng phổ biến nhất trong ngành dược phẩm và thực phẩm chức năng. Viên nén thường là những vật nhỏ, tròn hoặc bầu dục, được sản xuất để uống bằng đường uống. Chúng được sản xuất bằng cách nén bột thành các mảnh rắn có hình dạng và kích thước khác nhau.
Về mặt thành phần, viên nén chủ yếu chứa các thành phần dược phẩm hoạt tính - "API", trong khi các thành phần khác bao gồm chất độn (để tăng thể tích viên nén, đặc biệt khi API có lượng nhỏ), chất kết dính (để giữ viên nén lại với nhau), chất làm tan rã (giúp viên nén vỡ ra trong đường tiêu hóa, giải phóng API), chất bôi trơn (để giảm ma sát giữa viên nén và thiết bị trong giai đoạn sản xuất) và lớp phủ (để cải thiện hương vị hoặc bảo vệ viên nén không bị tan trong dạ dày).
Viên nén dễ dàng mang theo bên mình và rất tiện lợi khi đựng trong hộp giấy hoặc hộp nhựa. Không dễ bị ẩm và ánh sáng, viên nén ít bị phân hủy khi tiếp xúc với không khí, mang lại thời hạn sử dụng lâu hơn và độ ổn định cao hơn so với viên nang hoặc thuốc dạng lỏng.
Về vấn đề viên nang và viên nén, chúng ta cần so sánh hai dạng này, và có nhiều khía cạnh khi so sánh ưu và nhược điểm của viên nang và viên nén. Hãy cùng làm quen với những khía cạnh này và phân tích rõ ràng.
Thành phần được bao bọc trong vỏ nang là API. Viên nang chứa ít chất độn, chất kết dính và các thành phần khác có thể gây dị ứng ở dạ dày hoặc ruột. So với viên nang, viên nén chứa nhiều chất độn, chất kết dính và các chất khác có thể gây kích ứng dạ dày hoặc các phản ứng dị ứng khác.
Viên nén bao tan trong ruột, không tan trong dạ dày. Nếu trước đây bạn từng bị các vấn đề về dạ dày hoặc bất kỳ vấn đề dị ứng nào liên quan và cần phải dùng thuốc dạng viên, tốt hơn hết bạn nên cân nhắc lựa chọn viên nén bao tan trong ruột, tránh gây kích ứng dạ dày. Để đảm bảo an toàn, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để lựa chọn dạng thuốc phù hợp.
[nếu !supportLists] · Song tính khả dụng
Viên nang có sinh khả dụng cao hơn, giúp điều trị triệu chứng nhanh hơn. So với viên nén, vì viên nang hầu như không có chất kết dính và áp lực thiết bị ở giai đoạn sản xuất, nên chúng có thể tan rã nhanh hơn trong dạ dày. Vỏ gelatin có thể hòa tan trong đường tiêu hóa, và API được giải phóng nhanh chóng sau khi hòa tan, đạt hiệu quả giải phóng thuốc cao hơn và tác dụng nhanh hơn. Về mặt này, viên nén có tốc độ hấp thu chậm hơn.
Hãy tưởng tượng bạn bị cảm lạnh lúc rạng sáng và cần phải đi làm vào buổi sáng, thuốc cảm cúm dạng viên nang sẽ đáp ứng nhu cầu của bạn. Dạng viên nang cũng lý tưởng để giảm đau, giúp giảm đau nhanh chóng cho bệnh nhân.
Khác với viên nang, viên nén được thiết kế để giải phóng kéo dài, mang lại hiệu quả thuốc ổn định. Nếu bạn không cần tác dụng tức thì và mong muốn hiệu quả kéo dài suốt cả ngày, viên nén sẽ phù hợp với bạn. Trong trường hợp mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường và bệnh thận, dạng viên nén là lựa chọn tốt hơn để chứa thuốc.
· Điều chỉnh liều lượng
Viên nang không thể nghiền nát hoặc bẻ đôi, không linh hoạt để bạn điều chỉnh liều lượng khi cần lượng API ít hơn. Ngược lại, viên nén có thể nghiền nát hoặc bẻ đôi dễ dàng, cho phép bạn linh hoạt điều chỉnh liều lượng. Ví dụ, liều lượng của các loại thuốc như thyroxine và amoxicillin sẽ cần được điều chỉnh theo nhu cầu của người dùng ở các giai đoạn sức khỏe khác nhau.
Ngoài ra, khi bạn cần liều lượng cao, viên nén có thể là lựa chọn tốt hơn vì chúng có thể chứa nhiều thuốc hơn viên nang.
· Khó nuốt
Do kết cấu mịn của vỏ nang, viên nang dễ nuốt hơn viên nén. Tuy nhiên, một số viên nén có thể hơi khó nuốt do kích thước lớn.
· Hương vị
Vì các thành phần thuốc được bao bọc trong vỏ nang nên viên nang không có vị, giúp bạn tránh được vị đắng của thuốc. Ngược lại, nhiều viên nén có vị đắng, không thân thiện với vị giác.
· Nhạy cảm với môi trường
Viên nang nhạy cảm hơn với các điều kiện môi trường như độ ẩm và nhiệt độ, do đó có thời hạn sử dụng ngắn hơn. Ngược lại, viên nén không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, ánh sáng và độ ẩm, do đó có thời hạn sử dụng dài hơn và dễ bảo quản hơn.
· Phù hợp với sở thích ăn uống
Phần lớn vỏ nang được làm từ gelatin, một loại protein được chiết xuất từ da và xương động vật. Không phải tất cả vỏ nang đều có nguồn gốc thực vật, dẫn đến tình trạng người ăn chay và người ăn chay trường không dung nạp. Nếu bạn là người ăn chay, viên nang có thể là lựa chọn tốt hơn.
· Chi phí mua hàng
Nhìn chung, viên nang có giá cao hơn viên nén, trong khi viên nang sẽ hiệu quả hơn với khả năng hấp thu nhanh hơn và sinh khả dụng cao hơn. Do đó, viên nang tương đối đắt tiền xứng đáng với mức giá cao hơn. Viên nén rẻ hơn. Ví dụ, đối với các loại thuốc như rifampin và acyclovir, dạng viên nang đắt hơn dạng viên nén.
Đối với các nhà sản xuất dược phẩm, sản xuất viên nén rẻ hơn sản xuất viên nang nhờ quy trình sản xuất hiện đại. Máy ép viên chạy nhanh hơn, giúp giảm chi phí sản xuất hàng loạt. Trong khi đó, một trong những máy đóng viên nang hiệu suất cao có thể sản xuất khoảng 460.000 viên nang/giờ, trong khi một trong những máy nén viên nhanh nhất có thể sản xuất hơn 2.000.000 viên/giờ.
Rich Packing cung cấp một loạt các sản phẩm hoàn toàn tự động đóng viên nang Và máy ép viên , với công suất tối đa đạt 468.000 viên nang/giờ và 2.700.000 viên nén/giờ. Chúng tôi cũng cung cấp các giải pháp dây chuyền sản xuất tích hợp, giúp bạn đóng gói số lượng lớn thuốc viên vào vỉ và hộp, đồng thời đạt được hiệu quả sản xuất hàng loạt. Nếu bạn có nhu cầu, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Câu trả lời cho câu hỏi nên dùng viên nén hay viên nang phụ thuộc vào đặc tính thuốc, sở thích của bạn, tình trạng sức khỏe và nhu cầu của bạn. Nếu bạn cần loại thuốc dễ hấp thụ, tác dụng nhanh hơn và ít thành phần hoạt chất hơn, bạn có thể chuyển sang viên nang. Hơn nữa, việc nuốt và nếm viên nang sẽ không gây khó chịu.
Trong trường hợp khác, nếu bạn cần thuốc giải phóng kéo dài và linh hoạt trong việc kiểm soát liều lượng, viên nén có thể phù hợp hơn với nhu cầu của bạn. Viên nang và viên nén có những ưu và nhược điểm riêng . Bằng cách tìm kiếm sự hướng dẫn từ các bác sĩ hoặc dược sĩ đáng tin cậy, đồng thời xem xét đến nhu cầu sức khỏe và sở thích cá nhân, bạn có thể đưa ra quyết định sáng suốt về vấn đề viên nang hay viên nén.